Giấy Phép Xuất Khẩu (Export License) Là Gì? Thủ Tục Cần Biết

Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu Tác giả Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu 26/10/2024 17 phút đọc

Giấy phép xuất khẩu (Export License) là một loại giấy tờ pháp lý bắt buộc đối với một số loại hàng hóa khi xuất khẩu ra nước ngoài, nhằm đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định thương mại và pháp luật của quốc gia, tránh những rủi ro pháp lý và đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra thuận lợi. Hãy cùng Kiến thức xuất nhập khẩu tìm hiểu chi tiết giấy phép xuất khẩu và các thủ tục cần biết trong bài viết này.

giay-phep-xuat-khau-Export-License-la-gi
 

1. Giấy phép xuất khẩu (Export License) là gì?

Giấy phép xuất khẩu hay Export License là một tài liệu pháp lý do cơ quan quản lý có thẩm quyền cấp, cho phép doanh nghiệp xuất khẩu một loại hàng hóa nhất định ra nước ngoài. Đây là một yêu cầu bắt buộc đối với một số mặt hàng nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về xuất khẩu của quốc gia. Giấy phép này đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện cần thiết để xuất khẩu qua các quốc gia khác bằng nhiều phương tiện khác nhau, như đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ.

>> Xem nhiều: Giấy Phép Nhập Khẩu Là Gì ? Thủ Tục Xin Giấy Phép Nhập Khẩu

2. Danh mục hàng hóa cần giấy phép xuất khẩu.

Theo quy định, giấy phép xuất khẩu hàng hóa (Export License) được cấp cho:

- Các sản phẩm hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu theo giấy phép, điều kiện được quy định chi tiết tại tại Phụ lục III điều 6, nghị định số số 69/2018/NĐ-CP.

- Một số danh mục mặt hàng hóa xuất nhập khẩu theo hình thức riêng quy định tại điều 8, nghị định số số 69/2018/NĐ-CP.

Thông thường sẽ có một số mặt hàng cần xin giấy phép xuất khẩu như sau:

+ Các sản phẩm công nghệ cao hoặc thiết bị liên quan đến an ninh quốc gia:

+ Hàng hóa có giá trị văn hóa, nghệ thuật hoặc lịch sử: cần Export License để đảm bảo bảo vệ di sản quốc gia và tuân thủ luật pháp quốc tế về văn hóa.

+ Hàng hóa nguy hiểm hoặc có khả năng gây hại.
+ Động vật, thực vật quý hiếm và các sản phẩm liên quan: Việc xuất khẩu các loài này yêu cầu giấy phép xuất khẩu hàng hóa (Export License) để tránh tình trạng buôn bán động vật, thực vật quý hiếm trái phép.

+ Nguyên liệu thô và tài nguyên thiên nhiên đặc biệt yêu cầu giấy phép xuất khẩu để kiểm soát việc khai thác và bảo vệ tài nguyên quốc gia.

+ Dược phẩm và các sản phẩm y tế nhạy cảm.

Việc kiểm soát các mặt hàng này thông qua giấy phép xuất khẩu giúp đảm bảo an toàn, bảo vệ lợi ích quốc gia và tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia.

>> Xem thêm: Thủ tục cấp giấy phép kiểm dịch thực vật nhập khẩu của Cục Bảo vệ thực vật

3. Phân loại giấy phép xuất khẩu (Export License)

Có 2 loại giấy phép xuất khẩu hiện nay là: giấy phép xuất khẩu tự động và giấy phép không tự động (có điều kiện).

3.1 Giấy phép xuất khẩu tự động

Giấy phép xuất khẩu tự động là loại giấy phép được tự động phê duyệt trong vòng 10 ngày bởi cơ quan quản lý nhà nước cho các loại hàng hóa cụ thể, khi các điều kiện tiêu chuẩn đã được đáp ứng. Khác với Export License thông thường, giấy phép xuất khẩu tự động thường áp dụng cho các mặt hàng không nhạy cảm hoặc không bị kiểm soát chặt chẽ về an ninh, sức khỏe hay môi trường.

Chế độ cấp phép này nhằm mục tiêu quản lý, điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ quy định, mà không đặt ra rào cản đối với hoạt động thương mại.

Quy trình cấp giấy phép xuất khẩu tự động:

+ Nộp hồ sơ qua hệ thống điện tử: Doanh nghiệp cung cấp thông tin và các tài liệu liên quan thông qua cổng thông tin của cơ quan quản lý.

+ Kiểm tra tự động các điều kiện cấp phép: Hệ thống sẽ kiểm tra tính đầy đủ của thông tin và tài liệu.

+ Phê duyệt tự động: Nếu các điều kiện được đáp ứng, giấy phép sẽ được cấp mà không cần qua bước kiểm tra chuyên sâu.

+ Thông báo kết quả cho doanh nghiệp: Sau khi phê duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được giấy phép để tiến hành xuất khẩu.

Việc cấp giấy phép xuất khẩu tự động giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp, thúc đẩy hoạt động xuất khẩu diễn ra nhanh chóng hơn.

3.2 Giấy phép xuất khẩu không tự động (có điều kiện)

Giấy phép xuất khẩu không tự động (có điều kiện) được áp dụng với hàng hóa cần đáp ứng một số yêu cầu đặc thù và phải trải qua quá trình xem xét chi tiết trước khi được phê duyệt. Giấy phép không tự động thường áp dụng cho các mặt hàng có tính nhạy cảm cao, các sản phẩm chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của nhà nước. Với mục đích hạn chế nhập khẩu của Chính phủ đối với hàng hóa quản lý bằng hạn ngạch.

Thời hạn Export License không tự động được cấp là 30 ngày kể từ khi nhận đơn.

Điều kiện để cấp giấy phép xuất khẩu (Export License) không tự động được quy định bởi WTO như sau:

Việc cấp phép không tự động phải đảm bảo không gây ra hạn chế hay biến dạng thương mại vượt quá mức cần thiết mà yêu cầu cấp phép đặt ra.

Thủ tục cấp phép không tự động phải tương ứng về phạm vi và thời gian với các biện pháp áp dụng, không tạo ra gánh nặng hành chính không cần thiết để thực thi biện pháp đó.

Nếu cấp phép không nhằm quản lý số lượng, các thành viên phải công khai đầy đủ thông tin về cơ sở và lý do cấp phép.

Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo việc quản lý thương mại quốc tế được thực hiện một cách minh bạch và hợp lý.

4. Hồ sơ và quy trình cấp Giấy phép xuất khẩu

quy-trinh-cap-giay-phep-xuat-khau
 

4.1 Hồ sơ cấp giấy phép xuất khẩu (Export License) bao gồm:

+ Văn bản đề nghị cấp giấy phép của doanh nghiệp: 1 bản chính, doanh nghiệp cần nộp đơn xin cấp giấy phép, trong đó ghi rõ thông tin về hàng hóa cần xuất khẩu, số lượng, trị giá và mục đích xuất khẩu.

+ Bản sao giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, có xác nhận của doanh nghiệp.

+ Các giấy tờ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu: như hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, packing list, hoặc chứng nhận xuất xứ (C/O) của hàng hóa.

+ Các tài liệu và chứng từ đặc biệt khác theo quy định pháp luật hiện hành: Tùy vào loại hàng hóa, có thể yêu cầu thêm các giấy phép hoặc chứng nhận chuyên ngành, như giấy phép kiểm dịch động thực vật, giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm, giấy phép của cơ quan quản lý chuyên ngành (nếu hàng hóa thuộc diện cần quản lý đặc biệt).

Hồ sơ phải đáp ứng các yêu cầu để được xem xét cấp phép xuất khẩu theo đúng quy định.

4.2 Quy trình xin cấp giấy phép xuất khẩu

Bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, theo danh mục đã nêu ở trên.

Bước 2: Nộp hồ sơ:

Doanh nghiệp nộp một bộ hồ sơ theo quy định đến bộ, chẳng hạn như Bộ Công Thương hoặc cơ quan ngang bộ có thẩm quyền cấp giấy phép xuất khẩu Export License. Việc nộp có thể thực hiện trực tiếp hoặc qua hệ thống điện tử tùy theo quy định.

Bước 3: Xem xét và thẩm định hồ sơ:

Cơ quan cấp phép sẽ kiểm tra, thẩm định tính hợp lệ của hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc điều chỉnh thông tin nếu có sai sót.

Trường hợp hồ sơ xin cấp giấy phép xuất khẩu chưa đầy đủ, hoặc không đúng quy định, cần bổ sung giấy tờ thì trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, bộ, cơ quan ngang bộ thông báo tới doanh nghiệp để hoàn thiện hồ sơ.

Bước 4: Phê duyệt và cấp giấy phép xuất khẩu

Nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, cơ quan quản lý sẽ tiến hành cấp giấy phép xuất khẩu. Thời gian xử lý và cấp phép tùy thuộc vào từng cơ quan và loại hàng hóa.

Trừ khi pháp luật có quy định khác về thời gian cấp giấy phép, trong vòng tối đa 10 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ và đầy đủ, bộ hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo kết quả cho doanh nghiệp bằng văn bản.

Bước 5: Nhận giấy phép và thực hiện xuất khẩu:

Sau khi được cấp phép, doanh nghiệp nhận giấy phép xuất khẩu và có thể tiến hành các bước tiếp theo trong quy trình xuất khẩu, bao gồm làm thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa.

Trường hợp từ chối sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy phép, bộ, cơ quan ngang bộ có văn bản trả lời, nêu rõ lý do.

Lưu ý rằng quy trình này có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia hoặc mặt hàng xuất khẩu, và doanh nghiệp nên nắm rõ các yêu cầu pháp lý để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi.

Giấy phép xuất khẩu (Export License) là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo việc tuân thủ các quy định pháp lý trong hoạt động thương mại quốc tế. Bài viết trên Kiến thức xuất nhập khẩu đã cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm, các mặt hàng cần giấy phép, cũng như thủ tục liên quan, từ đó giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn và đáp ứng các yêu cầu pháp luật.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các nghiệp vụ xuất nhập khẩu khác hoặc tìm các khóa học xuất nhập khẩu thực tế , đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn nhanh nhất.

 

Bài viết trước Cold Chain Logistics Là Gì? Tìm Hiểu Chuỗi Cung Ứng Lạnh

Cold Chain Logistics Là Gì? Tìm Hiểu Chuỗi Cung Ứng Lạnh

Bài viết tiếp theo

Nhân Viên Mua Hàng Làm Gì? Cần Biết Gì? Kỹ Năng Cần Thiết?

Nhân Viên Mua Hàng Làm Gì? Cần Biết Gì? Kỹ Năng Cần Thiết?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo