Shipping Mark Là Gì? Ý Nghĩa Trong Vận Chuyển Hàng Hóa

Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu Tác giả Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu 10/10/2024 17 phút đọc

Shipping Mark là những thông tin cần được chú ý kỹ lưỡng trên thùng hàng. Đây không chỉ là các ký hiệu đơn thuần mà còn là chìa khóa giúp người làm hàng trong  lĩnh vực vận chuyển và logistics, nhận dạng, quản lý và xử lý hàng hóa một cách chính xác. Vậy Shipping Mark là gì? Tại sao lại có ý nghĩa quan trọng như thế trong vận chuyển hàng hóa, hãy cùng Kiến thức xuất nhập khẩu tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

1. Shipping Mark là gì?

Shipping Mark hay còn gọi là nhãn hiệu vận chuyển là các dấu hiệu nhận dạng bao gồm ký hiệu, số, hoặc từ ngữ được in hoặc dán lên bao bì và thùng chứa để dễ dàng nhận biết và xử lý hàng hóa. Shipping mark đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực logistics, vận chuyển hàng hóa quốc tế.

shipping-mark-la-gi
 

Mục đích chính của Shipping Marks

- Giúp nhận dạng hàng hóa một cách dễ dàng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xếp dỡ, vận chuyển và lưu kho. Nhờ vào các ký hiệu này, những người tham gia trong chuỗi cung ứng có thể xử lý và phân phối hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả.

- Shipping Mark đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Giúp tránh nhầm lẫn giữa các lô hàng, đảm bảo việc giao nhận đúng đối tượng và đúng địa điểm, giúp bảo quản đúng cách, tránh hư hỏng, thiệt hại đồng thời hỗ trợ quá trình thông quan tại các cảng.

Shipping Marks không chỉ đơn thuần là một yêu cầu bắt buộc trong quy trình vận chuyển hàng hóa mà còn là công cụ giúp tối ưu hóa việc quản lý hàng hóa, đảm bảo an toàn và đúng tiến độ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

>> Bài viết tham khảo: học xuất nhập khẩu ở đâu tốt nhất

2. Phân loại Shipping Mark

Shipping Mark là một nhãn hiệu quan trọng và bắt buộc phải có trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Shipping Marks thường được phân loại thành ba loại chính, dựa trên chức năng và mục đích của chúng trong quá trình vận chuyển:

Shipping Mark nhận dạng hàng hóa: giúp nhận dạng lô hàng, bao gồm các thông tin cơ bản như

+ Tên người nhận: Bao gồm thông tin người nhận hàng hoặc công ty nhập khẩu.
+ Số đơn hàng hoặc số lô hàng: Nhằm quản lý lô hàng hiệu quả.
+ Nơi đến cuối cùng: Địa chỉ điểm giao hàng cuối cùng.
+ Trọng lượng và kích thước hàng hóa: Đảm bảo tính chính xác khi xử lý và vận chuyển.
+ Số lượng kiện hàng (ví dụ: "1/10", "2/10")
+ Hướng dẫn xử lý: Các biểu tượng hoặc ký hiệu về cách xử lý hàng hóa (như "hàng dễ vỡ", "không xếp chồng", "để theo chiều này").

Shipping Mark hướng dẫn xử lý: cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách xử lý hàng hóa, bao gồm:

+ Fragile (Dễ vỡ): Cần được xử lý cẩn thận, tránh va đập.
+ This Side Up (Để đúng chiều): Hướng dẫn vị trí đặt hàng hóa để tránh hư hỏng.
+ Keep Dry (Giữ khô ráo): Nhắc nhở không để hàng hóa tiếp xúc với nước hoặc ẩm ướt.
+ Do Not Stack (Không xếp chồng): Cảnh báo không xếp chồng hàng hóa để tránh hư hỏng. Loại này giúp bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.

Shipping Marks chỉ thị về tính chất hàng hóa: thường được sử dụng để cảnh báo về tính chất đặc biệt của hàng hóa, ví dụ:

Dangerous Goods (Hàng nguy hiểm): Cảnh báo về các mặt hàng có khả năng gây nguy hiểm như chất dễ cháy, nổ.
Perishable (Hàng dễ hỏng): Chỉ định cho các mặt hàng cần bảo quản đặc biệt như thực phẩm, thuốc men.
Temperature-Control (Hàng cần kiểm soát nhiệt độ): Dành cho hàng hóa yêu cầu vận chuyển trong điều kiện nhiệt độ cụ thể.

Một số loại nhãn dán vận chuyển thường gặp

  • Dạng in 

  • Dạng ký tự 

  • Dạng viết tay

  • Dạng bảng in

  • Dạng hình vẽ

  • Dạng ảnh chụp văn bản

  • Dạng nhãn đúc

  • Dạng nhãn chạm hoặc khắc lên vật chứa

  • Dạng dấu hiệu, con dấu

Shipping Mark nằm ở vị trí nào?

Để người tiêu dùng dễ dàng nắm bắt thông tin sản phẩm, nhãn hàng hóa cần được dán trên sản phẩm hoặc bao bì ở vị trí thuận tiện, dễ quan sát. Shipping Mark phải thể hiện đầy đủ các nội dung theo quy định và không được phép tháo rời bất kỳ chi tiết hoặc bộ phận nào của hàng hóa.

Ngoài những loại hàng hóa phổ biến thông thường, còn có một số loại mặt hàng không được hoặc không thể mở bao bì. Khi đó cần phải chuẩn bị thêm bao bì ngoài có nhãn, phần nhãn phải trình bày đầy đủ nội dung bắt buộc.

Nếu sản phẩm có nhiều bao bì, mỗi bao bì đều phải được dán đầy đủ Shipping Mark.

Các ký hiệu Shipping Marks cần được in hoặc đánh dấu rõ ràng, dễ nhìn, và đảm bảo không bị mờ hay xóa trong quá trình vận chuyển.

>> Xem thêm: Các công việc cần làm trong giai đoạn giao nhận hàng hóa

3.  Ý nghĩa của Shipping mark trong vận chuyển quốc tế

Shipping mark đóng vai trò rất quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa xuất khẩu, giúp cho quá trình này diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn.

y-nghia-cua-shipping-mark
 

Có Shipping mark, đơn vị vận chuyển dễ dàng nhận diện hàng hóa và hiểu rõ tính chất đặc biệt của từng loại hàng. Điều này cho phép họ xử lý hàng hóa một cách phù hợp, hạn chế các rủi ro trong quá trình vận chuyển như hư hỏng, sai sót hoặc sự cố bất ngờ.

Việc sử dụng Shipping mark cũng giúp giảm thiểu tình trạng sai lệch về mặt hàng, thất thoát hoặc mất mát trong quá trình bảo quản và vận chuyển. Nhờ những chỉ dẫn chính xác trên Shipping mark, hải quan và các đơn vị liên quan có thể tuân thủ đúng quy trình bảo quản và vận chuyển, giúp tránh được các mức phạt do vi phạm quy định về an toàn hoặc bảo quản sai cách.

Không chỉ hỗ trợ trong vận chuyển quốc tế, Shipping mark còn đặc biệt hữu ích trong quá trình vận chuyển nội địa ở quốc gia nhập khẩu. Những thay đổi phát sinh trong việc vận chuyển và phân phối có thể được giải quyết một cách nhanh chóng và chính xác, nhờ đó, giảm thiểu các chi phí phát sinh không đáng có do sự chậm trễ gây ra, đồng thời giữ cho cả bên xuất khẩu và bên nhập khẩu không gặp rắc rối về thời gian và chi phí.

Mỗi kiện hàng cần phải được dán đầy đủ Shipping mark với các thông tin cần thiết như tên người nhận, địa chỉ, số lô hàng, ký hiệu đặc biệt để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển, lưu kho, và phân phối an toàn, đúng quy cách. Điều này giúp quy trình giao nhận hàng hóa trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn, từ đó thúc đẩy tính hiệu quả trong chuỗi cung ứng.

>> Xem nhiều: Shipping Marks Là Gì ? Quy Định, Mẫu Shipping Marks Chuẩn Nhất

Các tài liệu xuất khẩu sau đây không nên chứa Shipping Marks:

Hối phiếu (Bill of Exchange) không được phép hiển thị bất kỳ Shipping Marks nào trên đó, ngoại trừ số thư tín dụng (Letter of Credit number). Hối phiếu là một công cụ chuyển nhượng và cần tuân thủ theo quy định của quốc gia liên quan. Việc thêm bất kỳ thông tin nào không liên quan đến Shipping Marks vào hối phiếu có thể làm cho tài liệu này mất hiệu lực về mặt pháp lý. Vì vậy, các nhà xuất khẩu nên tránh việc đưa Shipping Marks vào hối phiếu.

Shipping Marks trong Thư tín dụng
Trong thư tín dụng (Letter of Credit), Shipping Marks có thể được đề cập trong thông điệp Swift MT700 theo hai cách:

Tại trường 46-A – Documents Required (tài liệu cần thiết)
Tại trường 47-A – Additional Conditions (điều kiện bổ sung)

Thông tin chi tiết về cách sử dụng Shipping Marks trong thư tín dụng được quy định rõ trong ISBP 745. Các điều khoản từ A32 đến A34 trong ISBP 745 giải thích chi tiết về việc sử dụng Shipping Marks, giúp đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ quy trình.

>> Xem nhiều: Học xuất nhập khẩu cho người mới bắt đầu

5. Cách thiết kế Shipping Mark hiệu quả

Để Shipping Mark phát huy tối đa vai trò trong việc nhận diện và bảo vệ hàng hóa, việc thiết kế cần đảm bảo một số tiêu chí quan trọng:

Thông tin rõ ràng và dễ đọc: Tất cả thông tin trên Shipping Mark cần được in đậm, dễ đọc và sử dụng phông chữ đơn giản, kích thước chữ phải đủ lớn để có thể nhận diện từ xa.

Đúng quy chuẩn quốc tế: Shipping Mark phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về vận chuyển hàng hóa, như hướng dẫn xử lý (Fragile, Keep Dry, This Side Up). Điều này giúp đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng cách trong suốt quá trình vận chuyển, đặc biệt khi qua nhiều điểm trung chuyển.

Sử dụng ký hiệu và màu sắc phù hợp: Các ký hiệu đồ họa và màu sắc tương phản với nền của bao bì sẽ giúp thông tin trên Shipping Mark dễ nhận biết, Sử dụng ký hiệu quốc tế thay vì chỉ chữ viết giúp nhận diện dễ dàng đối với các công ty vận chuyển ở các quốc gia khác nhau.

Chất liệu in bền chắc: không dễ bị phai mờ hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Việc sử dụng mực in không thấm nước cũng rất quan trọng để đảm bảo Shipping Mark không bị hư hại dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Vị trí đặt Shipping Mark hợp lý: Shipping Mark cần được dán ở những mặt dễ thấy trên kiện hàng, bao bì. Đảm bảo rằng mọi nhân viên tham gia vận chuyển hoặc lưu kho có thể dễ dàng nhìn thấy và xử lý theo đúng hướng dẫn.

Shipping Mark là một yêu cầu bắt buộc trong quá trình vận chuyển hàng hóa mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc nhận diện, bảo vệ và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Shipping Mark có ý nghĩa rất lớn trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Hy vọng qua bài viết trên Kiến thức xuất nhập khẩu đã cung cấp tới bạn những thông tin hữu ích về Shipping Mark.

Bài viết trước Port of Loading (POL) Là Gì? Vai Trò Cảng Bốc Hàng Trong Logistics

Port of Loading (POL) Là Gì? Vai Trò Cảng Bốc Hàng Trong Logistics

Bài viết tiếp theo

Làm Sao Để Giảm Thiểu Rủi Ro Trong Xuất Nhập Khẩu?

Làm Sao Để Giảm Thiểu Rủi Ro Trong Xuất Nhập Khẩu?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo