Phân Biệt Các Nhóm Hàng Dễ Gây Nhầm Mã HS

Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu Tác giả Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu 17/11/2025 23 phút đọc

Phân biệt các mã hàng dễ gây nhầm mã HS? Đây là 6 nhóm hàng dễ sai nhất và cách nhận diện chuẩn chuyên gia, kèm ví dụ thực tế giúp bạn tránh phạt thuế và thông quan nhanh chóng. Cùng Kiến thức xuất nhập khẩu phân biệt chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Hậu Quả Thực Tế Khi Áp Sai Mã HS

Chúng ta cần hiểu rõ "nỗi đau" mà doanh nghiệp phải gánh chịu khi phân loại sai mã HS. Đây không chỉ là sai sót về con số, mà là rủi ro trực tiếp về tài chính và pháp lý.

phan-biet-cac-nhom-hang-de-gay-nham-ma-hs
 

Truy thu thuế (NK, VAT, TTĐB...) và tiền chậm nộp:

Đây là rủi ro tài chính lớn nhất. Thử tưởng tượng bạn nhập một lô hàng được áp thuế 5%, nhưng sau khi kiểm tra sau thông quan (KTSTQ), Hải quan xác định mã đúng là 25%. Doanh nghiệp sẽ bị truy thu 20% chênh lệch cho toàn bộ các lô hàng đã nhập trong 5 năm, cộng thêm tiền chậm nộp 0.03%/ngày. Con số này có thể lên đến hàng tỷ đồng.

Phạt vi phạm hành chính:

Song song với truy thu thuế, doanh nghiệp sẽ bị phạt hành chính, thường từ 10-20% số thuế chênh lệch (khai sai dẫn đến thiếu thuế).

Phân luồng Đỏ, kiểm hóa thực tế:

Khi một mã HS bị khai sai, doanh nghiệp ngay lập tức bị đưa vào diện "rủi ro cao". Các lô hàng sau đó sẽ liên tục bị phân vào Luồng Đỏ, yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa 100%.

Việc này gây chậm trễ tiến độ thông quan nghiêm trọng, phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi, và phá vỡ kế hoạch sản xuất, kinh doanh.

Ảnh hưởng uy tín: Doanh nghiệp bị đưa vào "danh sách đen" của cơ quan Hải quan. Uy tín bị giảm sút, mọi hoạt động XNK sau này đều bị "soi" kỹ hơn.

Rủi ro hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng, nếu cơ quan chức năng chứng minh được hành vi cố ý khai sai mã HS để trốn thuế với số tiền lớn, doanh nghiệp có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

2. Tại sao Mã HS lại "Dễ Nhầm Lẫn"?

Với hơn 97 chương và hàng chục ngàn mã số, Biểu thuế vốn đã phức tạp. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn thường không đến từ việc tra cứu, mà đến từ việc "không hiểu đúng" bản chất hàng hóa.

Dưới đây là 5 lý do chính khiến các doanh nghiệp, kể cả lâu năm, vẫn áp sai mã:

Tên gọi thương mại (Trade Name) với Tên kỹ thuật (Technical Nature):

Đây là cái bẫy lớn nhất. Nhà cung cấp gọi tên sản phẩm là "Bột dinh dưỡng cao cấp" nhưng bản chất kỹ thuật nó chỉ là "Hỗn hợp Vitamin" (2106).

Người làm XNK nếu chỉ dựa vào tên gọi trên Invoice/Packing List để tra cứu thì chắc chắn sẽ sai.

Hàng hóa có nhiều công dụng:

Cái máy này vừa có chức năng xay (8437), vừa có chức năng nấu (8419). Áp vào đâu?

Hay một bộ thiết bị vừa có loa (8518) vừa có micro (8518) và cả đầu thu (8517). Việc xác định "công dụng chính" theo Quy tắc 3b là một nghệ thuật đòi hỏi kinh nghiệm.

Hàng đồng bộ (Set) với Hàng tháo rời (CKD/IKD):

Nhập 10 kiện hàng về để lắp ráp thành 1 dây chuyền máy. Nên áp mã linh kiện (nhiều mã) hay mã máy nguyên chiếc (1 mã)? Đây là nơi Quy tắc 2a phát huy tác dụng.

Hàng hóa ở dạng chưa hoàn thiện: Một cái "phôi chìa khóa" (chưa dũa răng) có được áp mã của "chìa khóa" (8301) không? Một "phôi chai nhựa" (chưa thổi phồng) có áp mã "chai nhựa" (3923) không?

Cách hiểu Chú giải Chương (Chapter Notes):

Đây là phần "luật" quan trọng nhất nhưng lại hay bị bỏ qua. Chú giải chương quy định hàng nào thuộc chương và hàng nào bị loại trừ. Ví dụ: Chú giải Chương 84 nói rõ "Chương này không bao gồm các máy móc thuộc Chương 85". Nếu không đọc chú giải, bạn sẽ không bao giờ phân loại đúng.

3. Phân Tích Chuyên Sâu 6 Nhóm Hàng Dễ Gây Nhầm Mã HS Nhất

3.1 Máy móc Chương 84 (Cơ khí) với Chương 85 (Điện)

Vấn đề: Một cái máy vừa có chức năng cơ khí (do Chương 84 điều chỉnh), vừa có động cơ điện (do Chương 85 điều chỉnh).

Ví dụ: Một cái máy xúc đào đất nhưng chạy hoàn toàn bằng động cơ điện. Áp vào 8429 (máy xúc) hay 8501 (động cơ điện)?

Sự nhầm lẫn đến từ việc không biết yếu tố nào quyết định mã HS: chức năng cơ khí hay động cơ điện?

Cách phân biệt:

Ưu tiên "Công dụng chính" (Quy tắc 3b). Bạn phải tự hỏi: "Người ta mua cái máy này về để làm gì?"

Ví dụ 1 (Máy xúc): Dù chạy bằng điện (85), nhưng công dụng chính của nó là để "xúc, đào" (chức năng cơ khí). Do đó, nó phải được áp vào Chương 84 (nhóm 8429).

Ví dụ 2 (Máy cạo râu): Dù có lưỡi dao (cơ khí - 8212), nhưng công dụng chính là "cạo râu" được thực hiện bởi một động cơ điện tích hợp. Do đó, nó được áp vào Chương 85 (nhóm 8510).

Bạn phải luôn đọc Chú giải loại trừ của cả hai chương. Chú giải 1(m) của Chương 85 loại trừ các máy móc của Chương 84, ngay cả khi chúng có động cơ điện.

3.2 Sản phẩm từ Nhựa (Chương 39) với Các Chương Sản Phẩm Cụ Thể (Chương 94, 61-65...)

Một cái ghế làm 100% bằng nhựa. Áp vào 3926 (Sản phẩm khác bằng nhựa) hay 9401 (Ghế ngồi)?

Đây là nhầm lẫn thường xuyên diễn ra giữa chương vật liệu (Chương 39 - Nhựa) và chương công dụng/tên định danh (Chương 94 - Đồ nội thất).

Cách phân biệt:

Chìa khóa vàng: Ưu tiên "Tên định danh" (Quy tắc 1).

Quy tắc 1 nói rằng hàng hóa phải được phân loại theo tên của nhóm hàng và các Chú giải Chương liên quan.

Trong Biểu thuế, nhóm 9401 mô tả rất cụ thể là "Ghế ngồi (kể cả loại chuyển được thành giường)...".

Khi một hàng hóa đã được định danh cụ thể ở một nhóm khác, nó phải được phân loại vào nhóm đó, bất kể nó được làm bằng vật liệu gì (trừ một số ngoại lệ được ghi rõ trong Chú giải).

Cái "Ghế" làm bằng nhựa, gỗ, hay kim loại đều phải vào 9401.

Chỉ khi nào nó là "sản phẩm bằng nhựa" không được mô tả ở bất kỳ đâu khác (ví dụ: một miếng nhựa trang trí, một cái chặn cửa bằng nhựa, một cái móc áo nhựa) thì mới xem xét vào 3926.

3.3 Hàng Hóa Dạng Đồng Bộ (Set) với Linh Kiện Rời (Spare Parts)

Vấn đề: Doanh nghiệp nhập 10 kiện hàng, bao gồm 1 motor, 1 băng tải, 1 phễu chứa, 1 tủ điện. Đây là 10 bộ phận của 1 dây chuyền máy. Doanh nghiệp khai 10 mã linh kiện rời hay 1 mã của cả dây chuyền (ở dạng tháo rời)?

Phân tích chuyên môn: Thuế của máy nguyên chiếc (nguyên bộ) thường thấp hơn tổng thuế của các linh kiện. Hải quan sẽ nghi ngờ doanh nghiệp "xé lẻ" hàng (khai thành nhiều mã linh kiện) để hưởng thuế suất sai.

Cách phân biệt mã HS

Áp dụng Quy tắc 2a (Hàng hóa ở dạng chưa hoàn chỉnh/tháo rời).

Quy tắc này nói rõ: "Một sản phẩm ở dạng chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện nhưng đã có đặc trưng cơ bản của hàng thành phẩm" hoặc "ở dạng tháo rời" thì sẽ được áp mã của hàng thành phẩm.

Nếu 10 kiện hàng của bạn nhập về, dù riêng lẻ, nhưng đủ để lắp ráp thành 1 cái máy hoàn chỉnh (dù thiếu vài con ốc), bạn bắt buộc phải khai mã của cái máy đó (ví dụ: máy đóng gói 8422).

Chỉ khi bạn nhập "linh kiện thay thế" (spare part) thực sự, không đủ để lắp thành máy (ví dụ: chỉ nhập motor để thay thế) thì mới áp mã linh kiện (ví dụ: 8501).

3.4 Thực phẩm (Chương 16-21): Tên gọi vs. Thành phần chế biến

Vấn đề: "Nước tăng lực" (ví dụ Redbull, Sting...). Áp vào 2202 (Nước giải khát, kể cả nước tăng lực) hay 2106 (Chế phẩm thực phẩm khác, chưa được chi tiết)?

Phân tích chuyên môn: Thuế suất của 2 nhóm này chênh lệch rất lớn, đặc biệt là Thuế Tiêu thụ Đặc biệt (TTĐB) có thể áp cho 2202. Ranh giới nằm ở chỗ: Nó là "nước giải khát" hay "thực phẩm bổ sung"?

Giải pháp (Cách phân biệt):

Phải dựa vào 2 yếu tố: Thành phần và Công bố sản phẩm.

Nếu chỉ là nước + đường/hương liệu + một chút cafein (mang tính giải khát), nó sẽ thuộc 2202.

Nhưng nếu trong thành phần chứa các chất "dinh dưỡng" đặc trưng với hàm lượng cao (Taurine, Inositol, các Vitamin nhóm B...) và được nhà sản xuất công bố là "thực phẩm bổ sung" (Supplement/Functional Food), nó sẽ thuộc 2106.

Thực tế: Đây là nhóm hàng cực kỳ dễ bị tham vấn giá hoặc yêu cầu giám định thành phần tại Viện Kiểm nghiệm Vệ sinh An toàn Thực phẩm.

3.5 Hàng Mẫu (Sample) vs. Hàng Thương Mại (Commercial)

Vấn đề: Doanh nghiệp nhập 1 cái áo làm mẫu để xem xét trước khi đặt hàng lớn. Khai là "Hàng mẫu" (mã phi mậu dịch) hay áp mã HS của "Áo" (Chương 61/62)?

Phân tích chuyên môn: Rất nhiều người, kể cả sales XNK, lầm tưởng "hàng mẫu" (sample) là một loại mã HS.

Giải pháp (Cách phân biệt):

Khẳng định dứt khoát: Không có mã HS nào cho "hàng mẫu".

Hàng mẫu là một sản phẩm, và nó bắt buộc phải áp mã HS của chính sản phẩm đó. Ví dụ: áo sơ mi nam dệt kim làm mẫu thì vẫn phải áp mã 6105.10.00.

Việc nó là "hàng mẫu" chỉ liên quan đến loại hình khai báo (ví dụ: phi mậu dịch H11) và chính sách thuế. Bạn có thể được miễn thuế nếu làm mất giá trị thương mại (như đục lỗ, cắt góc, in chữ "Sample"). Nếu không làm mất giá trị, lô hàng mẫu đó vẫn bị áp thuế như hàng thương mại bình thường.

3.6 "Ma Trận" Hóa Chất: Chương 28 (Vô cơ) vs. 29 (Hữu cơ) vs. 38 (Chế phẩm hỗn hợp)

Vấn đề: Nhập "Cồn công nghiệp" (Ethanol 96%). Áp vào 2207 (Cồn chưa biến tính), 2905 (Rượu đơn chức), hay 3824 (Chế phẩm hỗn hợp)?

Phân tích chuyên môn: Đây là một "ma trận" thực sự và là một nhóm hàng dễ nhầm mã HS điển hình. Nhầm lẫn giữa hóa chất tinh khiết (Chương 28, 29) và chế phẩm, hỗn hợp (Chương 38) hoặc sản phẩm có quy định đặc thù (Chương 22).

Giải pháp (Cách phân biệt):

Chương 28/29 (Vô cơ/Hữu cơ): Dành cho hóa chất đã xác định cấu trúc hóa học, riêng biệt, tinh khiết (thường >90-95% tùy chất). Ví dụ: Benzene tinh khiết 99% -> 2902.

Chương 38 (Chế phẩm): Dành cho hỗn hợp hóa chất không được định danh ở nơi khác (Ví dụ: Dung môi hỗn hợp, chất chống gỉ, mực in...).

Trường hợp đặc biệt (Cồn): Cồn (Ethanol) dù là hóa chất hữu cơ (về lý thuyết thuộc Chương 29) nhưng lại được quy định đặc thù tại Chương 22 (nhóm 2207), bất kể nồng độ. Chú giải Chương 29 loại trừ rõ ràng cồn Ethanol ra khỏi chương này.

Chìa khóa: Luôn phải có MSDS (Material Safety Data Sheet) & C/A (Certificate of Analysis) để biết độ tinh khiết, thành phần và có đọc chú giải loại trừ của Chương 29 không.

4. Quy Trình 4 Bước Tra Cứu Mã HS Chuẩn Xác (Áp dụng cho các nhóm hàng dễ nhầm lẫn)

Để tra cứu đúng cho các nhóm hàng dễ nhầm mã HS, bạn không thể chỉ "search Google". Bạn cần một quy trình chuẩn. Dưới đây là 4 bước mà mọi chuyên gia XNK thực thụ đều tuân thủ:

Bước 1: Xác định bản chất hàng hóa (Quan trọng nhất)

Tuyệt đối không tin vào tên gọi thương mại trên Invoice. Bạn phải yêu cầu nhà cung cấp gửi Tài liệu kỹ thuật (Technical Sheet/Specs), hình ảnh thực tế, C/A (với hóa chất), Catalogue. Bạn phải trả lời được: Tên kỹ thuật là gì? Công dụng chính là gì? Làm bằng vật liệu gì? Thông số kỹ thuật chi tiết?

Bước 2: Tra cứu sơ bộ (Biểu thuế & Công cụ Online)

Sử dụng file Biểu thuế Excel mới nhất. Dùng từ khóa (tên hàng, vật liệu, công dụng) để tra cứu sơ bộ. Bước này giúp bạn "khoanh vùng" được 2-3 Chương hoặc nhóm hàng tiềm năng. Các trang tra cứu online chỉ nên dùng để tham khảo ý tưởng, không phải là cơ sở pháp lý.

Bước 3: Đọc Chú Giải Chương và Chú Giải Nhóm

Đây là bước quyết định. Sau khi có ý tưởng về Chương (ví dụ: Chương 84), bạn bắt buộc phải đọc "Chú giải đầu chương 84". Chú giải sẽ định nghĩa hàng nào thuộc chương và (quan trọng hơn) hàng nào bị loại trừ. 90% các trường hợp sai sót là do bỏ qua bước này.

Bước 4: Áp dụng 6 Quy tắc Phân loại (Khi có xung đột)

Chỉ sau khi đọc Chú giải mà vẫn phân vân giữa 2-3 mã, lúc này bạn mới dùng 6 Quy tắc Phân loại (GIRs). Các quy tắc phổ biến nhất là Quy tắc 1 (Tên định danh), Quy tắc 2a (Hàng tháo rời), Quy tắc 3b (Công dụng chính), và Quy tắc 4 (Phân loại theo hàng giống nhất).

5. Các "Công Cụ Vàng" Giúp Bạn Tự Tin Hơn Khi Tra Mã HS

Biểu thuế XNK (Bản Excel): Công cụ gốc, "vật bất ly thân".

Website của WCO (Tổ chức Hải quan Thế giới): Tra cứu 6 số đầu chuẩn quốc tế.

Cơ sở dữ liệu của Hải quan Việt Nam: Tra cứu các thông báo kết quả phân loại, các vụ việc tương tự đã được xử lý để tham khảo.

Dịch vụ Xác định trước Mã số (XĐTMS):

Đây là dịch vụ có trả phí của Tổng cục Hải quan. Khi hàng hóa quá phức tạp, giá trị lô hàng cực lớn, và bạn muốn "chắc chắn 100%" trước khi nhập, hãy sử dụng dịch vụ này.

Bạn gửi hồ sơ (catalogue, mẫu...) cho TCHQ và họ sẽ ra văn bản trả lời mã HS. Văn bản này có giá trị pháp lý cao nhất khi bạn làm thủ tục thông quan.

Việc phân biệt đúng các nhóm hàng dễ gây nhầm mã HS không chỉ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro truy thu thuế, tránh phạt vi phạm, mà còn đảm bảo hồ sơ xuất nhập khẩu được thông quan nhanh chóng và tối ưu chi phí. Nắm vững các nguyên tắc và nhận diện đúng nhóm hàng là kỹ năng cốt lõi mà bất kỳ nhân sự XNK – logistics – kế toán XNK nào cũng cần làm chủ.

Nếu bạn muốn tự tin tra mã HS chính xác, hạn chế sai sót và hiểu rõ bản chất từng nhóm hàng, hãy tham gia Khóa học Tra cứu mã HS chuyên sâu (5 buổi – thực hành 100%) để được hướng dẫn từ A–Z cùng chuyên gia nhiều kinh nghiệm thực tế.
 

0.0
0 Đánh giá
Bài viết trước Port-to-Door Là Gì? Lợi Ích Của Việc Vận Chuyển Port-to-Door

Port-to-Door Là Gì? Lợi Ích Của Việc Vận Chuyển Port-to-Door

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo